|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D070719-F746-4D04-B9AF-5CE13618D1AB |
---|
005 | 202005201020 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395660 |
---|
035 | |a1456390135 |
---|
039 | |a20241201142955|bidtocn|c20200520102027|dhuongnt|y20180521145904|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 398.209597|bHAB |
---|
100 | 0|aHà, Thị Bình. |
---|
245 | 10|aNhững giá trị tiêu biểu của truyện thơ Tày Lương Nhân, Tam Mậu Ngọ :|bSưu tầm, biên soạn, giới thiệu /|cHà Thị Bình(Hà Thu Bình). |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a278 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Tày|vTruyện thơ |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104859
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 HAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|