|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E697556-60A8-47FF-A028-5B8AC9601322 |
---|
005 | 202006041027 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045371671 |
---|
035 | |a1456390913 |
---|
039 | |a20241202134231|bidtocn|c20200604102703|dhuongnt|y20180522140437|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Ngọc Thanh. |
---|
245 | 10|aThơ ca dân gian người La Chí / |cNguyễn Ngọc Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a250 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|bHà Giang|xThơ ca|xNgười La Chí. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ ca |
---|
653 | 0 |aCâu đố |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện kể |
---|
653 | 0 |aDân tộc La Chí |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000100812 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100812
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào