|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B1819230-89A0-445A-89BD-F33D9716003D |
---|
005 | 202108311413 |
---|
008 | 210610s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130813613 |
---|
035 | ##|a44836027 |
---|
039 | |a20210831141317|bmaipt|c20210610102433|dmaipt|y20180604143537|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bHAG |
---|
100 | |aHagen, Stacy A. |
---|
245 | |aSound advice :|ba basis for listening / |cStacy A Hagen |
---|
260 | |aWhite Plains, NY. : |bAddison Wesley Longman,|c1999 |
---|
300 | |a183 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language |xSpoken English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000090429 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090429
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 HAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào