|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6C0E0758-8B94-41A0-BC1D-D585B9151B9B |
---|
005 | 202106101028 |
---|
008 | 170216s2000 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a132421089 |
---|
035 | ##|a1083172629 |
---|
039 | |a20210610102808|bmaipt|c20200424141648|dthuvt|y20180605092456|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a428.34|bHAG |
---|
100 | 1 |aHagen, Stacy A. |
---|
245 | 10|aJourneys 2 : listening and speaking : |bteacher's edition /|cStacy A. Hagen |
---|
260 | |aSingapore :|bLongman, |c2000 |
---|
300 | |avariod pages : |bcolor ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aBrown, Steven |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000105267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105267
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 HAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào