|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 637EC20E-1E6B-44D8-B1AA-4001D02356D6 |
---|
005 | 202106101049 |
---|
008 | 210610s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130813613 |
---|
035 | ##|a44836027 |
---|
039 | |a20210610104939|bmaipt|c20200806153333|dmaipt|y20180605092908|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|bHAG |
---|
100 | |aHagen, Stacy A. |
---|
245 | 10|aSound advice :|ba basis for listening / |cStacy A Hagen |
---|
260 | |aWhite Plains, NY : |bAddison Wesley Longman,|c2000 |
---|
300 | |a47 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language |xSpoken English|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aSpoken English |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000090432 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090432
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 HAG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào