|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52393 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 27075E5C-79B0-46F9-8112-D4E8FF54266C |
---|
005 | 202203230854 |
---|
008 | 210719s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521001854 |
---|
035 | ##|a52485736 |
---|
039 | |a20220323085439|banhpt|c20210719143658|dtult|y20180609101006|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bHAN |
---|
100 | 1|aHancock, Mark |
---|
245 | 10|aEnglish pronunciation in use / |cMark Hancock. |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c2003 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
653 | 0 |aPronunciation |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKỹ năng Nói 1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000091701 |
---|
890 | |a1|b5|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091701
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.34 HAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|