|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5392 |
---|
005 | 202105060920 |
---|
008 | 040408s1998 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538882158 |
---|
035 | ##|a1083192537 |
---|
039 | |a20210506092023|banhpt|c20200515151708|dthuvt|y20040408000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a658.8|221|bZIK |
---|
090 | |a658.8|bZIK |
---|
100 | 1 |aZikmund, William G. |
---|
245 | 10|aMarketing /|cWilliam G. Zikmund, Michael d Amico. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bSouth-Western College Pub.,|c1998 |
---|
300 | |axxix, 701 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aMarketing |
---|
650 | 00|aBranding (Marketing) |
---|
650 | 07|aTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0|aQuảng cáo |
---|
653 | 0|aXây dựng thương hiệu |
---|
700 | 1 |aD Amico, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004896, 000005049, 000005051 |
---|
890 | |a3|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004896
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 ZIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005049
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 ZIK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005051
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 ZIK
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|