|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 331CF06C-F3EA-4E33-B961-D434A71D1162 |
---|
005 | 202105250846 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0646253689 |
---|
035 | ##|a1083200898 |
---|
039 | |a20210525084612|banhpt|c20210525084316|danhpt|y20180619105058|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a808.042|bDUI |
---|
100 | 1|aDuigu, Gabi. |
---|
245 | 10|aEssay writing for English tests /|cGabi Duigu. |
---|
260 | |aNew South Wales :|bAcademic English Press,|c1995 |
---|
300 | |a71 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 00|aEssay writing |
---|
650 | 00|aEnglish tests |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090378, 000105526 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090378
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 DUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105526
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 DUI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào