|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EA4F62BA-40CB-46D7-8704-5E14D8ADC7B2 |
---|
005 | 202106281011 |
---|
008 | 210628s2002 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1863658017 |
---|
035 | ##|a1083172924 |
---|
039 | |a20210628101106|bmaipt|c20200605092717|dMAIPT|y20180619160246|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
100 | 1|aCameron, Penny |
---|
245 | 10|aPrepare for IELTS : |bthe IELTS preparation course / |cPenny Cameron. |
---|
260 | |aSydney, N.S.W. : |bInsearch UTS and International Programmes, UTS, |c2002 |
---|
300 | |a207 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 1 |xIELTS |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xIELTS|xTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101452 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101452
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào