|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4F030346-FAB7-4619-9479-8DE8DD60CD1C |
---|
005 | 202106101425 |
---|
008 | 210610s1999 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0801309670 |
---|
035 | ##|a1083166524 |
---|
039 | |a20210610142550|bmaipt|c20210610142445|dmaipt|y20180817092038|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bKIS |
---|
100 | 1|aKisslinger, Ellen. |
---|
245 | 10|aLuyện kĩ năng nghe hiểu : Selected topics--high-intermediate listening comprehension /|cEllen Kisslinger; Lê Huy Lâm dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c1999 |
---|
300 | |a206 tr. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xKĩ năng nghe hiểu |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aListening comprehension |
---|
653 | 0|aNghe hiểu |
---|
700 | 0|aLê, Huy Lâm|edịch và chú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000091664, 000091667 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091664
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000091667
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 KIS
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào