Ký hiệu xếp giá
| 495.65 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thúy Hiền |
Nhan đề
| Thời, thể của động từ chỉ sự biến đổi "Tasukaru" và ý nghĩa biểu đạt cảm xúc =変化動詞の〈助かる〉が示すアスペクト・テンス及び <感情表出>という意味用法 / Nguyễn Thị Thúy Hiền; Vũ Thúy Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 34 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thể |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thời |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tasukaru |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303007(2): 000103711-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52755 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A8D7A958-919D-42FE-9ADE-AE317F459F65 |
---|
005 | 202403201546 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374392 |
---|
035 | ##|a1083197206 |
---|
039 | |a20241129133839|bidtocn|c20240320154636|dtult|y20180820140017|zhuett |
---|
041 | |aja |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGH |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thúy Hiền |
---|
245 | 10|aThời, thể của động từ chỉ sự biến đổi "Tasukaru" và ý nghĩa biểu đạt cảm xúc =|b変化動詞の〈助かる〉が示すアスペクト・テンス及び <感情表出>という意味用法 / |cNguyễn Thị Thúy Hiền; Vũ Thúy Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a34 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aThể |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThời |
---|
653 | 0 |aTasukaru |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(2): 000103711-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103711
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103712
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.65 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|