|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5BD16104-4DE4-4B96-A5AD-5F3E5B4B708D |
---|
005 | 202101151533 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838440916 |
---|
035 | ##|a1083172119 |
---|
039 | |a20210115153401|banhpt|c20210115153243|danhpt|y20180821103030|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a372.65|bNUN |
---|
100 | 0|aNunan, David |
---|
245 | 10|aAtlas 3 : |blearning-centered communication / |cDavid Nunan, Fran Byrnes. |
---|
260 | |aBoston, Mass. : |bHeinle & Heinle, |c1995 |
---|
300 | |a178 p. ; : |bcolor illustrations ;|c28 cm. |
---|
490 | |aTeacher's extended edition. |
---|
650 | 10|aEnglish language.|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
700 | 0|aByrnes, Fran |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105152-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105153
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.65 NUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000105152
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.65 NUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào