- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330 PAR
Nhan đề: Economics /
LCC
| HB171.5 |
DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Parkin, Michael, |
Nhan đề
| Economics / Michael Parkin. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Reading, Mass. :Addison-Wesley Pub. Co.,c1996 |
Mô tả vật lý
| xxxi, 1003 p. :col. ill. ;27 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Economics |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008156 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5422 |
---|
005 | 202012181107 |
---|
008 | 040415s1996 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95000696 |
---|
020 | |a0201537621 |
---|
035 | |a32746851 |
---|
035 | ##|a32746851 |
---|
039 | |a20241208233535|bidtocn|c20201218110759|danhpt|y20040415000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHB171.5|b.P313 1996 |
---|
082 | 04|a330|220|bPAR |
---|
090 | |a330|bPAR |
---|
100 | 1 |aParkin, Michael,|d1939- |
---|
245 | 10|aEconomics /|cMichael Parkin. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aReading, Mass. :|bAddison-Wesley Pub. Co.,|cc1996 |
---|
300 | |axxxi, 1003 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aEconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008156 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008156
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330 PAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|