DDC
| 512 |
Nhan đề
| Core-plus mathematics. Course 3 : Contemporary mathematics in context: / Christian R Hirsch, James T Fey, Eric W Hart,... |
Lần xuất bản
| Common core edition. |
Thông tin xuất bản
| Columbus, OH : McGraw Hill Education, 2015 |
Mô tả vật lý
| xvii, 641 p. : color illustrations ; 29 cm. |
Phụ chú
| Sách Quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics-Textbooks. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Hirsch, Christian R. |
Tác giả(bs) CN
| Fey, James T. |
Tác giả(bs) CN
| Hart, Eric W. |
Tác giả(bs) CN
| Schoen, Harold L. |
Tác giả(bs) CN
| Watkins, A. E. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000106754-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9AB68E4C-F0D5-4617-8C39-D91A4F401926 |
---|
005 | 202103231431 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076657964 |
---|
035 | ##|a1083171184 |
---|
039 | |a20210323143119|banhpt|c20210322140348|danhpt|y20180924110215|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a512|bCOR |
---|
245 | 00|aCore-plus mathematics. |nCourse 3 : |bContemporary mathematics in context: / |cChristian R Hirsch, James T Fey, Eric W Hart,... |
---|
250 | |aCommon core edition. |
---|
260 | |aColumbus, OH :|bMcGraw Hill Education, |c2015 |
---|
300 | |axvii, 641 p. : |bcolor illustrations ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 10|aMathematics|xTextbooks. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
700 | 1 |aHirsch, Christian R. |
---|
700 | 1 |aFey, James T. |
---|
700 | 1 |aHart, Eric W. |
---|
700 | 1|aSchoen, Harold L. |
---|
700 | 1|aWatkins, A. E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000106754-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106755
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 COR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106754
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 COR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|