|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52871 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 91ABA46B-C56C-4377-9DB0-19730CFC4CF8 |
---|
005 | 202103221051 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076576524 |
---|
035 | ##|a1083195285 |
---|
039 | |a20210322105108|banhpt|c20180925091733|dtult|y20180924142102|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a510.76|bBEL |
---|
100 | 1|aBell, Max |
---|
245 | 10|aEveryday mathematics :|bThe University of Chicago School Mathematics Project : Student Reference Book / |cMax Bell. |
---|
260 | |aChicago, Ill. : |bMcGraw-Hill Education, |c2012 |
---|
300 | |axi, 436 p. : |bcolor illustrations, color maps, charts ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 1|aMathematics |xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aMathematics|xStudy and teaching (Elementary) |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000106766-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106767
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.76 BEL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106766
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.76 BEL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|