|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 452BF5B6-F0E1-482A-9476-0404BE8D04B9 |
---|
005 | 202003300938 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783464207079 |
---|
039 | |a20200330093805|btult|c20200325100952|dmaipt|y20181002151843|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bFUN |
---|
100 | 1|aFunk, Hermann, |d1953- |
---|
245 | 00|aStudio d :|bDeutsch als Fremdsprache : Kurs- und Übungsbuch : A1 /|cHermann Funk,... |
---|
260 | |aBerlin :|bCornelsen,|c2013. |
---|
300 | |a255 tr.:|bill.;|c30 cm. +|ekèm CD. |
---|
500 | |aKèm 1 bản Lösungen và 1 bản Zusätzliche Stationen... |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGrammatik. |
---|
653 | 0 |aDeutsch. |
---|
653 | 0 |aUnterricht. |
---|
653 | 0|aGiáo trình. |
---|
700 | 1 |aDemme, Silke. |
---|
700 | 1 |aKuhn, Christina. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000106915-6 |
---|
890 | |a2|c1|b5|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106915
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 FUN
|
Sách
|
1
|
|
Kèm 1 bản Lösungen và 1 bản Zusätzliche Stationen...
|
2
|
000106916
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 FUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Kèm 1 bản Lösungen và 1 bản Zusätzliche Stationen...
|
|
|
|
|