|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F5E03924-CB60-4BC6-B0C3-E71C2C2F9723 |
---|
005 | 201810161547 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782212555639 |
---|
039 | |a20181016154705|btult|y20181009105950|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bOUA |
---|
100 | 1|aOualidi, Habib. |
---|
245 | 14|aLes outils de la communication digitale /|cHabib Oualidi. |
---|
260 | |aParis:|bEyrolles,|c2013. |
---|
300 | |a293 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân truyền thông. |
---|
653 | 0 |aThương mại điện tử. |
---|
653 | 0 |aElectronic commerce. |
---|
653 | 0 |aTelemarketing. |
---|
653 | 0 |aMarketing web. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị qua điện thoại. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000107149 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107149
|
K. NN Pháp
|
|
658.45 OUA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào