|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5498 |
---|
005 | 202101141633 |
---|
008 | 080507s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a071751272X |
---|
035 | |a896683385 |
---|
035 | ##|a896683385 |
---|
039 | |a20241125203248|bidtocn|c20210114163318|danhpt|y20080507000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a372.6|bGRE |
---|
100 | 1 |aGreenall, Simon. |
---|
245 | 10|aLanguage games and activities /|cSimon Greenall. |
---|
260 | |aLondon :|bHulton,|c1990 |
---|
300 | |a95 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 10|aTeaching|xAids and devices |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTrẻ em|xNgôn ngữ|xGame|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSinh viên nước ngoài |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aThiết bị trợ giúp |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037907 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào