• Khoá luận
  • 491.7072 NIT
    Русские фразеологические единицы, обозначающие количество и их эквиваленты во вьетнамском языке =

Ký hiệu xếp giá 491.7072 NIT
Tác giả CN Ninh, Thị Tuyến
Nhan đề Русские фразеологические единицы, обозначающие количество и их эквиваленты во вьетнамском языке =Thành ngữ tiếng Nga chỉ số lượng và đơn vị tương đương trong tiếng Việt / Ninh Thị Tuyến.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017.
Mô tả vật lý 50 tr.; 30 cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu.
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ.
Thuật ngữ không kiểm soát Thành ngữ chỉ số lượng.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000103412-3
000 00000nam#a2200000ui#4500
00153704
0026
0042075AED8-ABB8-4DA2-AE2C-8D8ABC511D6A
005202010161610
008081223s2017 vm| vie
0091 0
035##|a1083196949
039|a20201016161046|btult|c20181221155019|danhpt|y20181107152753|zhuett
0410 |arus
044|avm
08204|a491.7072|bNIT
1000 |aNinh, Thị Tuyến
24510|aРусские фразеологические единицы, обозначающие количество и их эквиваленты во вьетнамском языке =|bThành ngữ tiếng Nga chỉ số lượng và đơn vị tương đương trong tiếng Việt / |cNinh Thị Tuyến.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017.
300 |a50 tr.; |c30 cm.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu.
6530 |aThành ngữ.
6530 |aThành ngữ chỉ số lượng.
655 |aKhóa luận|2Tiếng Nga
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000103412-3
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000103412 TK_Kho lưu tổng KL-NG 491.7072 NIT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000103413 TK_Kho lưu tổng KL-NG 491.7072 NIT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện