DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 邢欣. |
Nhan đề
| 商务汉语经济案例阅读教程 = Business Chinese : Reading course of commercial cases / 主编邢欣 ; 副主编葛立胜, 黄勇 ; 英文翻译丁维莉. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Bei jing da xue chu ban she, 2006. |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng đọc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung chuyên ngành. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100359 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A3FA3058-F07A-423E-A9FF-772E0FC7052B |
---|
005 | 201903250917 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301100929 |
---|
039 | |a20190325091721|btult|c20181107162408|dmaipt|y20181107162354|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bXIN |
---|
100 | 1|a邢欣. |
---|
245 | 10|a商务汉语经济案例阅读教程 =|bBusiness Chinese : Reading course of commercial cases /|c主编邢欣 ; 副主编葛立胜, 黄勇 ; 英文翻译丁维莉. |
---|
260 | |aBeijing : |bBei jing da xue chu ban she, |c2006. |
---|
300 | |a160 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung chuyên ngành. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100359 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100359
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 XIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào