|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53950 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D937AEC8-7298-40E7-B889-21C322942371 |
---|
005 | 202303221544 |
---|
008 | 230227s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301079973 |
---|
039 | |a20230322154438|bhuongnt|c20230227162229|dtult|y20181218144108|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0|a肖立. |
---|
245 | 10|a报刊语言基础教程 (上) =|bBao kan yu yan ji chu jiao cheng /|c肖立编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2005 |
---|
300 | |a185 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |xNgôn ngữ báo chí |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ báo chí |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aHọc phần 4 |
---|
692 | |aCH I5107 |
---|
692 | |aKỹ năng tiếng 2B (B2.2) |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(5): 000083911, 000108085-6, 000137535-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137535thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137536
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
2
|
000137535
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
3
|
000083911
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000108086
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000108085
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào