|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EFF26381-D521-430A-A437-59EA39BEE904 |
---|
005 | 202205311427 |
---|
008 | 220530s2000 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907753 |
---|
039 | |a20220531142757|bmaipt|c20220530165126|dmaipt|y20190104154522|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHU |
---|
245 | 00|a初级汉语读写教程 /|c宋乐永主编 ; 林宇, 刘明编著. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化 大学出版社, |c2000 |
---|
300 | |a258p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng viết|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108313 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108313
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào