Ký hiệu xếp giá
| 909 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Chiến. |
Nhan đề
| Пособие по мировой культуре и цивилизации /Nguyễn Văn Chiến. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2004. |
Mô tả vật lý
| 201 tr.; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn minh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn minh thế giới. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078297 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54163 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 6C112C2F-665E-4DB5-B2AE-8598A187530C |
---|
005 | 202004031604 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383138 |
---|
039 | |a20241130085544|bidtocn|c20200403160455|dmaipt|y20190104162807|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a909|bNGC |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Chiến. |
---|
245 | 10|aПособие по мировой культуре и цивилизации /|cNguyễn Văn Chiến. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский университет,|c2004. |
---|
300 | |a201 tr.;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aVăn minh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aVăn minh thế giới. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078297 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078297
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
909 NGC
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|