|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE651A67-42E0-40F8-B02C-2B2DFE5ABF3C |
---|
005 | 202106250956 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210625095605|banhpt|c20190118163404|dtult|y20190118160823|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bHAN |
---|
110 | 2 |aHanoi international women's club. |
---|
245 | 00|aHanoi guide /|cHanoi international women's club. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHanoi international women's club,|c2012 |
---|
300 | |a176 p. :|bill. ;|c15 cm. |
---|
650 | 00|aVietnam tourism |
---|
650 | 10|aDu lịch Việt Nam|xHà Nội. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTravel guide |
---|
653 | 0 |aHanoi |
---|
653 | 0 |aVietnam tourism |
---|
653 | 0 |aTravel |
---|
653 | 0|aCẩm nang du lịch |
---|
653 | 0|aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0|aHà Nội |
---|
653 | 0|aDu lịch Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000108138 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108138
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.9731 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào