- Giáo trình
- 495.922 NGG
Từ điển khái niệm ngôn ngữ học /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54406 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | E9582E44-149A-4FF5-8057-F35191EBD69D |
---|
005 | 201901291631 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190129163149|bhuett|c20190129151919|dhuett|y20190129151857|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bNGG |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aTừ điển khái niệm ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội |
---|
300 | |a658 tr. ; |c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhái niệm. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |aThư viện Đại học Hà Nội |
---|
890 | |c1 |
---|
| |
|
|
|
|