|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20FA1D32-DDCA-4AD5-A88B-03B02FEF7540 |
---|
005 | 202103221640 |
---|
008 | 070507s2002 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210322164049|bmaipt|c20190305153400|dtult|y20190301143912|zhuett |
---|
041 | 1|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.73|bTUD |
---|
100 | 1 |aAlikanop, K.M |
---|
245 | 10|aTừ điển Nga - Việt.|nTập 2,|pП - Я /|cK.M Alikanop. |
---|
260 | |aHà Nội, : |bNxb. Thế giới, |c2002. |
---|
300 | |a703 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 14|aTừ điển|xTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | |aIvanôp, V.V. |
---|
700 | |aMalkhanôva, I.A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000108721 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108721
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|