|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 08FB679A-FB09-43FA-8DDE-220309F2B025 |
---|
005 | 202011300910 |
---|
008 | 151124s2002 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784893585066 |
---|
035 | ##|a1083171130 |
---|
039 | |a20201130091004|bmaipt|c20201110145633|dmaipt|y20190523094652|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.680076|bHEI |
---|
110 | 2 |a日本国際教材協会。 国際甲竜竜機金。 |
---|
245 | 00|a平成13年度日本語能力試験試験問題と正解 : 3.4 級 = |bThe 2001 Japanese Language Proficiency Test level 3 and 4 questions and correct answers / |c日本国際教材協会。 国際甲竜竜機金。 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c2002 |
---|
300 | |a82 p. :|bill. ;|c26 cm. +|eCD. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xAbility testing |
---|
650 | 10|aJapanese language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 14|a日本語|x小切手 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xBài kiểm tra|2TVĐHHN.|xNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aExamination |
---|
653 | 0 |a日本語能力 |
---|
653 | 0 |a小切手 |
---|
653 | 0 |aKì thi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000060792 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060792
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 HEI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào