• Sách
  • 495.680076 HEI
    平成13年度日本語能力試験試験問題と正解 : 3.4 級 =

DDC 495.680076
Tác giả TT 日本国際教材協会。 国際甲竜竜機金。
Nhan đề 平成13年度日本語能力試験試験問題と正解 : 3.4 級 = The 2001 Japanese Language Proficiency Test level 3 and 4 questions and correct answers / 日本国際教材協会。 国際甲竜竜機金。
Thông tin xuất bản 東京 : 凡人社, 2002
Mô tả vật lý 82 p. : ill. ; 26 cm. + CD.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Ability testing
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Examinations, questions, etc.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-小切手
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Bài kiểm tra-TVĐHHN.-Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Japanese language
Từ khóa tự do Examination
Từ khóa tự do 日本語能力
Từ khóa tự do 小切手
Từ khóa tự do Kì thi
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000060792
000 00000nam a2200000 a 4500
00155250
0021
00408FB679A-FB09-43FA-8DDE-220309F2B025
005202011300910
008151124s2002 ja| jpn
0091 0
020|a9784893585066
035##|a1083171130
039|a20201130091004|bmaipt|c20201110145633|dmaipt|y20190523094652|zmaipt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.680076|bHEI
1102 |a日本国際教材協会。 国際甲竜竜機金。
24500|a平成13年度日本語能力試験試験問題と正解 : 3.4 級 = |bThe 2001 Japanese Language Proficiency Test level 3 and 4 questions and correct answers / |c日本国際教材協会。 国際甲竜竜機金。
260|a東京 :|b凡人社,|c2002
300|a82 p. :|bill. ;|c26 cm. +|eCD.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xAbility testing
65010|aJapanese language|xExaminations, questions, etc.
65014|a日本語|x小切手
65017|aTiếng Nhật |xBài kiểm tra|2TVĐHHN.|xNăng lực tiếng Nhật
6530 |aNăng lực tiếng Nhật Bản
6530 |aJapanese language
6530 |aExamination
6530 |a日本語能力
6530 |a小切手
6530 |aKì thi
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000060792
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000060792 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 HEI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào