Tác giả CN
| Lê, Thị Thùy Vinh. |
Nhan đề
| Phân tích từ ngữ trong giảng dạy thơ ca lãng mạn 1930-1945 / Lê Thị Thùy Vinh. |
Thông tin xuất bản
| 2019. |
Mô tả vật lý
| tr.93-100 |
Tóm tắt
| Hiện nay, vấn đề nhận hiểu ý nghĩa văn bản ngày càng cuốn hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu cũng như những người trực tiếp giảng dạy môn Ngữ văn ở nhà trưởng phổ thông. Để hiểu được ý nghĩa văn bản, chúng ta phải bắt nguồn từ ý nghĩa ngôn ngữ- ý nghĩa bề mặt của văn bản mà trung tâm là các đơn vị từ ngữ được xem xét trên cả hai phương diện: hình thức và ý nghĩa cũng như xem xét hàng loạt các quan hệ với các từ ngữ khác trong từ vựng tiếng Việt. |
Đề mục chủ đề
| Ngoại ngữ với bản ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân tích nhu cầu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp đạc tam giác. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh chuyên ngành. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thiết kế chương trình. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ & Đời sống.- Số 3 (283) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F681E63D-EA8B-442F-BD0F-A5073A9EF1EE |
---|
005 | 202006301337 |
---|
008 | 141007s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456412152 |
---|
039 | |a20241201145821|bidtocn|c20200630133729|dthuvt|y20190619082251|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thùy Vinh. |
---|
245 | 00|aPhân tích từ ngữ trong giảng dạy thơ ca lãng mạn 1930-1945 / |cLê Thị Thùy Vinh. |
---|
260 | |c2019. |
---|
300 | |atr.93-100 |
---|
520 | |aHiện nay, vấn đề nhận hiểu ý nghĩa văn bản ngày càng cuốn hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu cũng như những người trực tiếp giảng dạy môn Ngữ văn ở nhà trưởng phổ thông. Để hiểu được ý nghĩa văn bản, chúng ta phải bắt nguồn từ ý nghĩa ngôn ngữ- ý nghĩa bề mặt của văn bản mà trung tâm là các đơn vị từ ngữ được xem xét trên cả hai phương diện: hình thức và ý nghĩa cũng như xem xét hàng loạt các quan hệ với các từ ngữ khác trong từ vựng tiếng Việt. |
---|
650 | 00|aNgoại ngữ với bản ngữ |
---|
653 | 0 |aPhân tích nhu cầu. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp đạc tam giác. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành. |
---|
653 | 0|aThiết kế chương trình. |
---|
773 | |tNgôn ngữ & Đời sống.|gSố 3 (283) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào