|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55567 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7DCB51DF-5302-4BCD-813E-AAEB29163CAF |
---|
005 | 202109241058 |
---|
008 | 210924s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781444109870 |
---|
039 | |a20210924105821|btult|c20210924082624|dhuongnt|y20190815083806|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a425|bBOR |
---|
100 | 1|aBörjars, Kersti. |
---|
245 | 10|aIntroducing English grammar / |cKersti Börjars, Kate Burridge. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bRoutledge, |c2010 |
---|
300 | |a316 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
690 | |aDự án HANU-VN |
---|
691 | |aHANU-UC MTESOL&FLT |
---|
692 | |aEnglish Grammar |
---|
700 | 1 |aBurridge, Kate |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516027|j(1): 000099256 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099256
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH UC
|
425 BOR
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|