|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55676 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 52D5D1E8-1B36-4E48-BA32-A8E356A08EFC |
---|
005 | 202011201644 |
---|
008 | 151209s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397141 |
---|
035 | ##|a1083194699 |
---|
039 | |a20241202134925|bidtocn|c20201120164457|dtult|y20190823094528|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bMAC |
---|
100 | 0 |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | 10|aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /|cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2014 |
---|
300 | |a307 tr.;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng luận về ngôn ngữ; cơ sở ngữ âm học và ngữ âm tiếng Việt; từ vựng học và từ vựng tiếng Việt; ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiáo trình |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCơ sở ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
692 | |a61VIP1INL |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aHoàng, Trọng Phiến |
---|
700 | 0 |aVũ, Đức Nghiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000113034 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào