|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 56032 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EC85F30B-5747-477F-B780-2A50614F0A23 |
---|
005 | 202303221512 |
---|
008 | 230224s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787503698248 |
---|
039 | |a20230322151226|bhuongnt|c20230227132730|dtult|y20190904162822|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bMAL |
---|
100 | 0|a马莉 |
---|
245 | 10|a法律语言翻译的文化制约 / |c马莉 (Ma Li) |
---|
260 | |a北京 : |b法律出版社,|c2009 |
---|
300 | |a182 p. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xTài liệu pháp luật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên đề Pháp luật |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000137482-3 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113335 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137482thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137483
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 MAL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137482
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 MAL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào