DDC
| 647.95 |
Tác giả CN
| 毛慎(琦 |
Nhan đề
| 餐饮服务技能实训 / 毛慎(琦 (Mao Shen). |
Thông tin xuất bản
| 北京: 机械工业出版社, 2017. |
Mô tả vật lý
| tr. ; cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 餐饮业 |
Từ khóa tự do
| 餐饮业 |
Từ khóa tự do
| 服务技巧 |
Từ khóa tự do
| 餐饮服务 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000113347 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56070 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B23F4702-094D-458F-9D39-A51701683F86 |
---|
005 | 202004021422 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200402142219|banhpt|c20190905171855|dtult|y20190905143851|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a647.95|bMAS |
---|
100 | 0|a毛慎(琦 |
---|
245 | 10|a餐饮服务技能实训 / |c毛慎(琦 (Mao Shen). |
---|
260 | |a北京:|b机械工业出版社,|c2017. |
---|
300 | |atr. ; |ccm. |
---|
650 | 00|a餐饮业 |
---|
653 | 0 |a餐饮业 |
---|
653 | 0 |a服务技巧 |
---|
653 | 0 |a餐饮服务 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000113347 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113347
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
647.95 MAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào