|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99D153F5-8128-474B-B1E8-4B61364B98DE |
---|
005 | 201909171400 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783195074933 |
---|
039 | |a20190917140025|btult|c20190916165034|dtult|y20190916135349|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.34|bKNI |
---|
100 | 1|aKnirsch, Monja |
---|
245 | 10|aHören & sprechen A1 /|cMonja Knirsch. |
---|
260 | |aIsmaning : |bHueber Verlag,|c©2010. |
---|
300 | |a73 S. : |bill. ;|c 24 cm |
---|
650 | 10|aGerman language |xProblems, exercises, etc |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aForeign speakers |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0|aNghe nói |
---|
653 | 0|aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000113354-8 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113354
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 KNI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000113355
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 KNI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000113356
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 KNI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000113357
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 KNI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000113358
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 KNI
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|