- Khoá luận
- 398.9956 PHL
日本語の諺における動物イメージ-「犬・猫・牛・馬」を中心に-ベトナム語の諺との対比 =
DDC
| 398.9956 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thanh Liên. |
Nhan đề
| 日本語の諺における動物イメージ-「犬・猫・牛・馬」を中心に-ベトナム語の諺との対比 = Hình ảnh động vật trong tục ngữ tiếng Nhật: Tập trung vào “chó”, “mèo”, “trâu”, “ngựa” - Đối chiếu với tiếng Việt /Phan Thị Thanh Liên ; Vũ Thúy Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2019. |
Mô tả vật lý
| 55tr. ; 30cm. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Hình ảnh động vật |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thúy Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000110723, 000110725 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56253 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9067EACB-87EB-414D-A9E3-983A7AED9F76 |
---|
005 | 202001141406 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399932 |
---|
039 | |a20241202142934|bidtocn|c20200114140649|danhpt|y20190917155411|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9956|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Thanh Liên. |
---|
245 | 10|a日本語の諺における動物イメージ-「犬・猫・牛・馬」を中心に-ベトナム語の諺との対比 = |bHình ảnh động vật trong tục ngữ tiếng Nhật: Tập trung vào “chó”, “mèo”, “trâu”, “ngựa” - Đối chiếu với tiếng Việt /|cPhan Thị Thanh Liên ; Vũ Thúy Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2019. |
---|
300 | |a55tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aHình ảnh động vật |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật |
---|
700 | 0 |aVũ, Thúy Nga|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000110723, 000110725 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
|
|
|
|