DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Lê, Đắc Nhường |
Nhan đề
| Truyền thông đa phương tiện = Multimedia communication / Lê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2016. |
Mô tả vật lý
| 411tr.: hình vẽ ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về truyền thông đa phương tiện gồm: Một số khái niệm cơ bản; môi trường truyền dẫn; hệ thống truyền tin; kiến trúc và mô hình truyền thông; mã hoá và điều chế số liệu; xử lí dữ liệu đa phương tiện; giao thức điều khiển đường truyền và giao thức đa phương tiện |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thông đa phương tiện |
Từ khóa tự do
| Đa phương tiện |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Như |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000113381 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 628B9EB4-8ADB-4E24-95E5-FD108DD2337C |
---|
005 | 202004021544 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396469 |
---|
035 | |a1456396469 |
---|
035 | |a1456396469 |
---|
035 | |a1456396469 |
---|
035 | |a1456396469 |
---|
039 | |a20241129083743|bidtocn|c20241128181344|didtocn|y20190918143957|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.382|bLEN |
---|
100 | 0|aLê, Đắc Nhường |
---|
245 | 10|aTruyền thông đa phương tiện =|bMultimedia communication / |cLê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2016. |
---|
300 | |a411tr.: |bhình vẽ ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về truyền thông đa phương tiện gồm: Một số khái niệm cơ bản; môi trường truyền dẫn; hệ thống truyền tin; kiến trúc và mô hình truyền thông; mã hoá và điều chế số liệu; xử lí dữ liệu đa phương tiện; giao thức điều khiển đường truyền và giao thức đa phương tiện |
---|
650 | 07|aTruyền thông đa phương tiện |
---|
653 | 0 |aĐa phương tiện |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Gia Như |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000113381 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113381
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
621.382 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào