DDC
| 491.75 |
Tác giả CN
| Trần, Thống |
Nhan đề
| Sáu cách tiếng Nga. Tập 1 / Trần Thống. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1975. |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 28cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000113656 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 01B23857-CEE4-44EF-8A68-70C6D32C3013 |
---|
005 | 202111290915 |
---|
008 | 081223s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396098 |
---|
039 | |a20241129102623|bidtocn|c20211129091601|dtult|y20191008153158|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1|aru |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Thống |
---|
245 | 10|aSáu cách tiếng Nga. |nTập 1 / |cTrần Thống. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1975. |
---|
300 | |a231tr. ; |c28cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000113656 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113656
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.75 TRT
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào