Ký hiệu xếp giá
| 491.783 VUK |
Tác giả CN
| Ву, Тхе Хоя |
Nhan đề
| Пособие По обучению Аудированию : Приложение к "русскому языку - I" для языковых вузов СРВ / Ву Тхе Хоя. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет иностранных языков, 1990. |
Mô tả vật lý
| 186tr. ; 20cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Kĩ năng nghe-Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Русский язык |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Аудирование |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000113669 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57025 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 22561464-FB26-4B46-AB30-643F687CF9D0 |
---|
005 | 202004031619 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403161957|bmaipt|c20191224140104|danhpt|y20191112143721|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bVUK |
---|
100 | 0|aВу, Тхе Хоя |
---|
245 | 10|aПособие По обучению Аудированию : |bПриложение к "русскому языку - I" для языковых вузов СРВ / |cВу Тхе Хоя. |
---|
260 | |aХаной : |bХанойский университет иностранных языков, |c1990. |
---|
300 | |a186tr. ; |c20cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nghe|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aАудирование |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000113669 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113669
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.783 VUK
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|