|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57195 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1E5C6F07-E721-483A-A562-91D08B741B78 |
---|
005 | 202109071454 |
---|
008 | 210907s2015 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784904595282 |
---|
039 | |a20210907145432|bhuongnt|c20210907124202|dhuongnt|y20191203160438|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a658.45|bKON |
---|
100 | 0|a近藤, 彩 |
---|
245 | 10|aビジネスコミュニケーションのためのケース学習 :|b 職場のダイバーシティで学び合う. 解說編 /|c近藤彩 編著; 金孝卿, 池田玲子 |
---|
260 | |a東京 :|bココ出版,|c2015 |
---|
300 | |a119 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|a外国人労働者|x日本 |
---|
650 | 17|aLao động nước ngoài|xGiao tiếp thương mại|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aLao động nước ngoài |
---|
653 | 0 |a日本語 (会社実務用) |
---|
653 | 0 |a外国人労働者 |
---|
653 | 0 |aパーソナルコミュニケーション |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aVăn hóa kinh doanh Nhật Bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a金, 孝卿 |
---|
700 | 0 |a池田, 玲子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000114576-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114577
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
658.45 KON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114576
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
658.45 KON
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào