DDC 658.45
Tác giả CN 近藤, 彩
Nhan đề ビジネスコミュニケーションのためのケース学習 : 職場のダイバーシティで学び合う. 解說編 / 近藤彩 編著; 金孝卿, 池田玲子
Thông tin xuất bản 東京 : ココ出版, 2015
Mô tả vật lý 119 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 外国人労働者-日本
Thuật ngữ chủ đề Lao động nước ngoài-Giao tiếp thương mại-Nhật Bản
Từ khóa tự do Kinh doanh
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Lao động nước ngoài
Từ khóa tự do 日本語 (会社実務用)
Từ khóa tự do 外国人労働者
Từ khóa tự do パーソナルコミュニケーション
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Văn hóa kinh doanh Nhật Bản
Tác giả(bs) CN 金, 孝卿
Tác giả(bs) CN 池田, 玲子
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(2): 000114576-7
000 00000nam#a2200000u##4500
00157195
00220
0041E5C6F07-E721-483A-A562-91D08B741B78
005202109071454
008210907s2015 ja jpn
0091 0
020 |a9784904595282
039|a20210907145432|bhuongnt|c20210907124202|dhuongnt|y20191203160438|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a658.45|bKON
1000|a近藤, 彩
24510|aビジネスコミュニケーションのためのケース学習 :|b 職場のダイバーシティで学び合う. 解說編 /|c近藤彩 編著; 金孝卿, 池田玲子
260 |a東京 :|bココ出版,|c2015
300 |a119 p. ;|c21 cm.
65014|a外国人労働者|x日本
65017|aLao động nước ngoài|xGiao tiếp thương mại|bNhật Bản
6530 |aKinh doanh
6530 |aGiao tiếp
6530 |aLao động nước ngoài
6530 |a日本語 (会社実務用)
6530 |a外国人労働者
6530 |aパーソナルコミュニケーション
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aVăn hóa kinh doanh Nhật Bản
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a金, 孝卿
7000 |a池田, 玲子
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000114576-7
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000114577 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 658.45 KON Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000114576 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 658.45 KON Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào