Ký hiệu xếp giá
| 495.7071 HAN |
Nhan đề
| 한국어교육 1 / |
Thông tin xuất bản
| Korea : 서울대학교 사범대학, 2006. |
Mô tả vật lý
| 298 p. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Nghiêm Việt Hương |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dành cho người nước ngoài |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hàn Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000086753 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57433 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | D8418791-9603-481D-A9F8-47CB3D4D8D47 |
---|
005 | 202001171022 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200117102207|btult|c20200117100856|dtult|y20191213101021|zthuvt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7071|bHAN |
---|
245 | 00|a한국어교육 1 / |
---|
260 | |aKorea :|b서울대학교 사범대학,|c2006. |
---|
300 | |a298 p. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Nghiêm Việt Hương |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000086753 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086753
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.7071 HAN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào