|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57774 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F35CC175-4CD2-4DF0-886F-769BADDB7018 |
---|
005 | 202403111003 |
---|
008 | 220106s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561905685 |
---|
039 | |a20240311100344|banhpt|c20240308083209|dtult|y20200103105023|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1071|bCUI |
---|
100 | 0|a崔永華 |
---|
245 | 10|a对外汉语课堂教学技巧 /|c崔永華. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学出版社,|c2009 |
---|
300 | |a220 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Thạc sĩ |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113809, 000140810 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140810thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113809
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1071 CUI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140810
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1071 CUI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào