DDC 495.1071
Tác giả CN 崔永華
Nhan đề 对外汉语课堂教学技巧 / 崔永華.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2009
Mô tả vật lý 220 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Thạc sĩ
Môn học Phương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000113809, 000140810
000 00000nam#a2200000u##4500
00157774
00220
004F35CC175-4CD2-4DF0-886F-769BADDB7018
005202403111003
008220106s2009 ch chi
0091 0
020 |a9787561905685
039|a20240311100344|banhpt|c20240308083209|dtult|y20200103105023|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1071|bCUI
1000|a崔永華
24510|a对外汉语课堂教学技巧 /|c崔永華.
260 |a北京 : |b北京语言文化大学出版社,|c2009
300 |a220 p. ; |c21 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |aNghiên cứu
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Thạc sĩ
692|aPhương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113809, 000140810
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140810thumbimage.jpg
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113809 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1071 CUI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000140810 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1071 CUI Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào