|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D265D4D5-58FC-4014-8F51-7C716EC91CDE |
---|
005 | 202005181632 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200518163217|bhuongnt|c20200103111211|dthuvt|y20200103110620|zthuvt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922308|bDOT |
---|
100 | 0|aĐỗ, Xuân Thu |
---|
245 | 10|aInternet về làng / |cĐỗ Xuân Thu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn, |c2019. |
---|
300 | |a263 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học |xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTập truyện ngắn |
---|
653 | 0 |aInternet |
---|
653 | 0 |aTruyện vùng cao |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000115966 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115966
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.922308 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào