DDC
| 944.07 |
Tác giả CN
| Ngụy, Khắc Đản. |
Nhan đề
| Như Tây ký (1863-1864) / Ngụy Khắc Đản ; Cao Việt Anh phiên dịch và khảo cứu, Trần Thị Giáng Hoa hiệu đính bản dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Sư phạm, 2019. |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Ghi lại những điều thu nhận được về nước Pháp trong chuyến đi sứ từ lịch sử, địa lí, tôn giáo... đến bộ máy hành chính, tổ chức quân đội, sinh hoạt thường ngày... của nước Pháp, giúp cho nghiên cứu về lịch sử Việt Nam ở giữa thế kỉ XIX, về mối quan hệ giữa hai nước Việt - Pháp thời kì này. Giới thiệu nguyên bản tiếng Hán của tác phẩm cùng với các bảng nhân danh, địa danh, từ ngữ thiết chế hành chính và những từ ngữ khác |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước Pháp-Kí sự. |
Tên vùng địa lý
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| Kí sự |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000115944, 000115952-3 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115955 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000115954 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57840 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C95A8725-0123-4F86-A4A0-17F34A6C124E |
---|
005 | 202002040925 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045457047 |
---|
035 | |a1456385638 |
---|
039 | |a20241202142056|bidtocn|c20200204092504|dtult|y20200107151708|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a944.07|bNGD |
---|
100 | 0|aNgụy, Khắc Đản. |
---|
245 | 10|aNhư Tây ký (1863-1864) /|cNgụy Khắc Đản ; Cao Việt Anh phiên dịch và khảo cứu, Trần Thị Giáng Hoa hiệu đính bản dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2019. |
---|
300 | |a451 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGhi lại những điều thu nhận được về nước Pháp trong chuyến đi sứ từ lịch sử, địa lí, tôn giáo... đến bộ máy hành chính, tổ chức quân đội, sinh hoạt thường ngày... của nước Pháp, giúp cho nghiên cứu về lịch sử Việt Nam ở giữa thế kỉ XIX, về mối quan hệ giữa hai nước Việt - Pháp thời kì này. Giới thiệu nguyên bản tiếng Hán của tác phẩm cùng với các bảng nhân danh, địa danh, từ ngữ thiết chế hành chính và những từ ngữ khác |
---|
650 | 17|aNước Pháp|xKí sự. |
---|
651 | |aPháp |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aKí sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000115944, 000115952-3 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115955 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000115954 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115953
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
944.07 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000115952
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
944.07 NGD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000115944
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
944.07 NGD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000115955
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
944.07 NGD
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000115954
|
K. Việt Nam học
|
|
944.07 NGD
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|