• Sách
  • 495.182 CHE
    汉语强化教程. 4, 句型课本 =

DDC 495.182
Nhan đề 汉语强化教程. 4, 句型课本 = An intensive Chinese course : Sentence patterns / 陈贤纯主编, 张浩, 徐叶菁.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2006
Mô tả vật lý 233p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Sentences
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Mẫu câu-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Mẫu câu
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000113951-2
000 00000nam#a2200000u##4500
00157975
0021
004E8BEE7D3-6715-458C-9639-47F6D287D502
005202205251428
008220525s2006 ch chi
0091 0
020 |a756191220X
020 |a9787561912201
039|a20220525142813|bmaipt|c20200519104209|dtult|y20200114100131|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.182|bCHE
24500|a汉语强化教程. 4, 句型课本 =|bAn intensive Chinese course : Sentence patterns / |c陈贤纯主编, 张浩, 徐叶菁.
260 |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2006
300 |a233p. ; |c26 cm.
65010|aChinese language|xSentences
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp
65017|aNgữ pháp|xMẫu câu|xGiáo trình
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |aMẫu câu
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000113951-2
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113951 TK_Tiếng Trung-TQ 495.182 CHE Sách 1
2 000113952 TK_Tiếng Trung-TQ 495.182 CHE Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào