|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5966 |
---|
005 | 202105170914 |
---|
008 | 040426s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435240609 (pbk.) |
---|
035 | ##|a30908319 |
---|
039 | |a20210517091411|bmaipt|c20200806155503|dmaipt|y20040426000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0071|bLEW |
---|
100 | 1 |aLewis, Michael |
---|
245 | 10|aSource book for teaching English as a foreign language /|cMichael Lewis, Jimmie Hill. |
---|
260 | |aOxford, England :|bMacmillan Heinemann,|c1993 |
---|
300 | |avii, 136 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vSách giáo viên|2TVĐHHN.|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aHill, Jimmie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006323, 000094327 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006323
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 LEW
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000094327
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 LEW
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|