DDC
| 495.922 |
Ký hiệu xếp giá
| 495.922 VIE |
Nhan đề
| Ngôn ngữ : [Tạp chí đóng tập] / Viện ngôn ngữ học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện ngôn ngữ học xb., 2011. |
Mô tả vật lý
| 6 số ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tạp chí đóng tập |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(3): 000089442-3, 000089445 |
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58309 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | E4F8BC58-59D7-4F5A-A14D-B9A43D8274A3 |
---|
005 | 202003060909 |
---|
008 | 110328s2011 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
039 | |y20200306090930|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bVIE |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ : [Tạp chí đóng tập] /|cViện ngôn ngữ học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện ngôn ngữ học xb., |c2011. |
---|
300 | |a6 số ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNghiên cứu |
---|
653 | 0|aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aTạp chí đóng tập |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000089442-3, 000089445 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089443
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.922 VIE
|
Tạp chí
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 7-Số 12/2011
|
2
|
000089442
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.922 VIE
|
Tạp chí
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 1-Số 6/2011
|
3
|
000089445
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.922 VIE
|
Tạp chí
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Số 4/2003; Số 7/2009; Số 11- Số 12/2010; Số 1- Số 2/2011; Số 11/2011
|
Không có liên kết tài liệu số nào