|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 511EE413-827F-46B3-944A-1256799CBA27 |
---|
005 | 202003251448 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a756190309X |
---|
039 | |a20200325144852|btult|y20200316092002|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a808.04951|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵洪琴 |
---|
245 | 10|a汉语写作 / |c供二年级使用 / |c著者赵洪琴, 傅亿芳 |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学出版社, |c1999. |
---|
300 | |a286tr. ; |c18cm. |
---|
650 | 10|a写作|x对外汉语教学 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a对外汉语教学 |
---|
653 | 0 |a写作 |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106495 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106495
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
808.04951 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào