|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58724 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 97D25C8A-88D0-496C-8C20-420BAA6D8419 |
---|
005 | 202204291600 |
---|
008 | 220429s2003 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090339454 |
---|
039 | |a20220429160037|bmaipt|c20220429083459|dmaipt|y20200529103020|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a910.917|bNOU |
---|
100 | 10|aNoutchié Njiké, Jackson. |
---|
245 | 10|aCivilisation progressive de la francophonie : |bNiveau intermédiaire : avec 500 activitées /|cJackson Noutchié Njiké. |
---|
260 | |aParis : |bCLE international, |c2003 |
---|
300 | |a191tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aVăn minh|xFrancophonie |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aPays de langue française |
---|
653 | 0 |aNước nói tiếng Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aVăn hóa pháp ngữ |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(1): 000114106 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114106
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 NOU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|