|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58944 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 97E4BB5D-9BED-4093-9C39-570774E02CD5 |
---|
005 | 202006291049 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
035 | |a1456399773 |
---|
039 | |a20241129090611|bidtocn|c20241129090553|didtocn|y20200624110709|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a728.0951|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Mai Hương. |
---|
245 | 10|a浅谈中国风水理论 在中国北方四合院建筑中的应用 = |bBàn về ứng dụng lý luận phong thủy trong kiến trúc tứ hợp viện miền Bắc Trung Quốc /|cTrần Thị Mai Hương; Ngô Thanh Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a44tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xPhong thủy|xMiền Bắc Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNhà ở |
---|
653 | 0 |aPhong thủy |
---|
653 | 0 |aMiền Bắc Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKiến trúc tứ hợp viện |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNgô, Thanh Hương.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000117076-7 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
|
|