|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59022 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D83BA491-5837-4560-8FBD-AE91A2CA516F |
---|
005 | 202007071054 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399774 |
---|
039 | |a20241129102304|bidtocn|c20200707105411|dtult|y20200701102938|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bBUP |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Hà Phương. |
---|
245 | 10|a越南各所大学《商务汉语》教学内容初探 = |bBàn về nội dung học tập và giảng dạy môn tiếng Trung thương mại của sinh viên Việt Nam /|cBùi Thị Hà Phương; Trần Thị Thanh Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020. |
---|
300 | |a50tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung thương mại|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aHọc tập và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung thương mại |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Mai|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000117332 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000117333 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117332
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.180071 BUP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117333
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
495.180071 BUP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|