|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6053 |
---|
005 | 202105101601 |
---|
008 | 040426s1993 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565920422 |
---|
035 | ##|a29416735 |
---|
039 | |a20210510160156|bhuongnt|c20201105145921|danhpt|y20040426000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a005.133|220|bSCH |
---|
090 | |a005.133|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchwartz, Randal L. |
---|
245 | 10|aLearning Perl /|cRandal L. Schwartz. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aSebastopol, CA :|bO Reilly & Associates,|c1993 |
---|
300 | |axxv, 246 p. ;|c23 cm. |
---|
440 | 2|aA Nutshell handbook. |
---|
500 | |a"Unix programming"--Cover. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aPerl (Computer program language) |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ máy tính|xNgôn ngữ Perl|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ máy tính |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Perl |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009773 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009773
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.133 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào